Có 1 kết quả:
不好意思 bù hǎo yì si ㄅㄨˋ ㄏㄠˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel embarrassed
(2) to find it embarrassing
(3) to be sorry (for inconveniencing sb)
(2) to find it embarrassing
(3) to be sorry (for inconveniencing sb)
Bình luận 0